| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
01
|
37
|
| G7 |
346
|
312
|
| G6 |
5261
8489
0214
|
1926
2633
1447
|
| G5 |
0162
|
4345
|
| G4 |
02121
64373
09090
72235
15177
29379
17462
|
29169
29792
03590
31022
64169
05716
40156
|
| G3 |
02606
78542
|
44588
80982
|
| G2 |
86256
|
63537
|
| G1 |
38976
|
20890
|
| ĐB |
777236
|
520628
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| 0 | 1 6 | |
| 1 | 4 | 2 6 |
| 2 | 1 | 2 6 8 |
| 3 | 5 6 | 3 7 7 |
| 4 | 2 6 | 5 7 |
| 5 | 6 | 6 |
| 6 | 1 2 2 | 9 9 |
| 7 | 3 6 7 9 | |
| 8 | 9 | 2 8 |
| 9 | 0 | 0 0 2 |
| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
|---|---|---|---|
| G8 |
94
|
37
|
18
|
| G7 |
596
|
548
|
691
|
| G6 |
6105
2060
1237
|
2650
8353
8910
|
0181
6021
9145
|
| G5 |
5865
|
6009
|
1381
|
| G4 |
03793
97015
98588
31540
96017
92373
57856
|
21278
80005
66211
01907
20118
43022
70209
|
52634
87351
46958
80681
33780
09955
77307
|
| G3 |
32373
11456
|
78622
10021
|
46366
63138
|
| G2 |
99775
|
48283
|
42491
|
| G1 |
04489
|
49588
|
22856
|
| ĐB |
902555
|
745704
|
136266
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
| 0 | 5 | 4 5 7 9 9 | 7 |
| 1 | 5 7 | 0 1 8 | 8 |
| 2 | 1 2 2 | 1 | |
| 3 | 7 | 7 | 4 8 |
| 4 | 0 | 8 | 5 |
| 5 | 5 6 6 | 0 3 | 1 5 6 8 |
| 6 | 0 5 | 6 6 | |
| 7 | 3 3 5 | 8 | |
| 8 | 8 9 | 3 8 | 0 1 1 1 |
| 9 | 3 4 6 | 1 1 |
| Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
|---|---|---|
| G8 |
35
|
61
|
| G7 |
632
|
030
|
| G6 |
5146
9169
2859
|
4817
7163
0534
|
| G5 |
7694
|
5084
|
| G4 |
70035
40526
08598
79536
40954
78990
87543
|
22976
76997
89520
33716
28415
50908
98267
|
| G3 |
54151
04951
|
28107
13038
|
| G2 |
86205
|
17768
|
| G1 |
18236
|
26600
|
| ĐB |
242340
|
246700
|
| Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
| 0 | 5 | 0 0 7 8 |
| 1 | 5 6 7 | |
| 2 | 6 | 0 |
| 3 | 2 5 5 6 6 | 0 4 8 |
| 4 | 0 3 6 | |
| 5 | 1 1 4 9 | |
| 6 | 9 | 1 3 7 8 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 4 | |
| 9 | 0 4 8 | 7 |
| DakLak | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
04
|
66
|
| G7 |
850
|
943
|
| G6 |
0156
1861
0356
|
7071
8864
9946
|
| G5 |
2222
|
2304
|
| G4 |
93639
89995
51997
05913
09510
29697
44460
|
32865
20462
85296
39049
22914
18872
58720
|
| G3 |
72489
49560
|
41716
21859
|
| G2 |
90851
|
41240
|
| G1 |
89301
|
56735
|
| ĐB |
713075
|
528990
|
| Đầu | DakLak | Quảng Nam |
| 0 | 1 4 | 4 |
| 1 | 0 3 | 4 6 |
| 2 | 2 | 0 |
| 3 | 9 | 5 |
| 4 | 0 3 6 9 | |
| 5 | 0 1 6 6 | 9 |
| 6 | 0 0 1 | 2 4 5 6 |
| 7 | 5 | 1 2 |
| 8 | 9 | |
| 9 | 5 7 7 | 0 6 |
| Phú Yên | ThừaThiênHuế | |
|---|---|---|
| G8 |
91
|
30
|
| G7 |
736
|
392
|
| G6 |
2092
0886
1200
|
0689
5863
8651
|
| G5 |
0241
|
0601
|
| G4 |
42077
75199
41628
05387
18501
07760
70250
|
55769
42657
08271
22222
55343
41103
98972
|
| G3 |
18155
51038
|
07959
71046
|
| G2 |
52213
|
85274
|
| G1 |
96246
|
57456
|
| ĐB |
286728
|
636327
|
| Đầu | Phú Yên | ThừaThiênHuế |
| 0 | 0 1 | 1 3 |
| 1 | 3 | |
| 2 | 8 8 | 2 7 |
| 3 | 6 8 | 0 |
| 4 | 1 6 | 3 6 |
| 5 | 0 5 | 1 6 7 9 |
| 6 | 0 | 3 9 |
| 7 | 7 | 1 2 4 |
| 8 | 6 7 | 9 |
| 9 | 1 2 9 | 2 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
55
|
09
|
20
|
| G7 |
106
|
644
|
306
|
| G6 |
7784
7454
6921
|
0263
3841
2461
|
0884
9776
2630
|
| G5 |
2794
|
2623
|
4660
|
| G4 |
28777
37737
12315
18111
81567
64289
21663
|
32154
30429
25947
60163
07341
48807
19406
|
94497
65359
07874
98225
09068
39489
49966
|
| G3 |
41801
58676
|
16511
02282
|
23809
26318
|
| G2 |
03932
|
64267
|
04558
|
| G1 |
30283
|
25005
|
61216
|
| ĐB |
195492
|
229204
|
196212
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
| 0 | 1 6 | 4 5 6 7 9 | 6 9 |
| 1 | 1 5 | 1 | 2 6 8 |
| 2 | 1 | 3 9 | 0 5 |
| 3 | 2 7 | 0 | |
| 4 | 1 1 4 7 | ||
| 5 | 4 5 | 4 | 8 9 |
| 6 | 3 7 | 1 3 3 7 | 0 6 8 |
| 7 | 6 7 | 4 6 | |
| 8 | 3 4 9 | 2 | 4 9 |
| 9 | 2 4 | 7 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
40
|
27
|
37
|
| G7 |
777
|
179
|
505
|
| G6 |
8309
3670
9085
|
6897
2574
4736
|
1864
8035
7165
|
| G5 |
3701
|
1308
|
0435
|
| G4 |
33090
83053
53149
05825
04387
02662
68713
|
33236
79712
98836
33130
00475
52437
95874
|
77009
09765
30684
68314
65277
63325
96070
|
| G3 |
16662
13379
|
54299
10865
|
09715
98807
|
| G2 |
79812
|
01588
|
08500
|
| G1 |
12377
|
79823
|
43282
|
| ĐB |
384288
|
473145
|
086218
|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
| 0 | 1 9 | 8 | 0 5 7 9 |
| 1 | 2 3 | 2 | 4 5 8 |
| 2 | 5 | 3 7 | 5 |
| 3 | 0 6 6 6 7 | 5 5 7 | |
| 4 | 0 9 | 5 | |
| 5 | 3 | ||
| 6 | 2 2 | 5 | 4 5 5 |
| 7 | 0 7 7 9 | 4 4 5 9 | 0 7 |
| 8 | 5 7 8 | 8 | 2 4 |
| 9 | 0 | 7 9 |
XSMT – SXMT – Trực tiếp xổ số miền Trung 24h – Cập nhật kết quả xổ số miền Trung chuẩn xác từ trường quay hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm,… Giúp người chơi có được những thông tin nhận định cặp loto đẹp XSMT chính xác nhất.
KQXSMT – XSMT – Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng mỗi ngày vào hồi 17h10p cho đến 17h30p hàng ngày.
Lịch quay mở thưởng các đài Miền Trung trong tuần như sau:
– Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
– Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
– Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
– Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
– Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
– Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
– Ngày chủ nhật do đài Khánh Hòa, Kon Tum phát hành
Trang cung cấp thông tin mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng miền trung.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
– Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 – Số lượng giải: 1 – Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
– Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 – Số lượng giải: 1 – Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
– Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 – Số lượng giải: 1 – Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
– Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 – Số lượng giải: 2 – Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
– Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 – Số lượng giải: 7 – Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
– Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 – Số lượng giải: 10 – Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
– Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 – Số lượng giải: 30 – Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
– Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 – Số lượng giải: 100 – Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
– Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 – Số lượng giải: 1.000 – Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
– Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ – Số lượng giải: 9 – Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ – Số lượng giải: 45 – Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn có kết quả trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
– Xem tường thuật thông qua website của chúng tôi trong thời gian mở thưởng miền trung hôm nay.
– Thứ 2, gửi tin nhắn XS (Mã tỉnh) gửi 6022 (1000đ) để nhận ngay kết quả hôm nay qua SMS.
– Cuối cùng, bạn có thể đến đại lý hoặc tại các điểm bán vé số để dò kết quả.
Hãy truy cập link xem dự đoán kết quả xổ số miền Trung hôm nay tại chuyên trang XSMB 360 ngay để kiểm tra lại vé số dự thưởng của bạn cho chuẩn nhất. Chúc bạn may mắn!