Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
56
|
98
|
G7 |
556
|
992
|
698
|
G6 |
8830
7133
5037
|
3470
5721
8147
|
2501
5717
2511
|
G5 |
6209
|
7532
|
5409
|
G4 |
78161
62903
18360
63803
80741
37014
38665
|
42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540
|
23394
63442
67866
61124
05902
67591
29614
|
G3 |
39573
38977
|
45967
59565
|
70432
27200
|
G2 |
11166
|
85877
|
68422
|
G1 |
22444
|
95472
|
04094
|
ĐB |
221550
|
408981
|
258209
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3 3 9 | 5 | 0 1 2 9 9 |
1 | 4 | 8 9 | 1 4 7 |
2 | 1 | 2 4 | |
3 | 0 3 7 | 2 | 2 |
4 | 1 4 | 0 0 7 | 2 |
5 | 0 3 6 | 6 | |
6 | 0 1 5 6 | 5 6 7 | 6 |
7 | 3 7 | 0 2 7 | |
8 | 1 | ||
9 | 2 7 | 1 4 4 8 8 |
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
00
|
79
|
12
|
76
|
G7 |
842
|
514
|
852
|
209
|
G6 |
3952
3408
1251
|
4943
1064
6181
|
5631
2634
0475
|
0796
3838
0968
|
G5 |
3270
|
9419
|
4038
|
2301
|
G4 |
03678
33867
36870
60596
83866
54607
60664
|
33059
17824
68725
96189
66624
78880
23707
|
32825
39879
63718
57916
86842
26262
17810
|
06712
38656
58854
85383
33225
19611
68380
|
G3 |
36231
25651
|
21625
04412
|
49700
53308
|
94695
51310
|
G2 |
42793
|
27108
|
48226
|
31880
|
G1 |
87230
|
30275
|
42074
|
89950
|
ĐB |
107402
|
353519
|
530832
|
255976
|
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
0 | 0 2 7 8 | 7 8 | 0 8 | 1 9 |
1 | 2 4 9 9 | 0 2 6 8 | 0 1 2 | |
2 | 4 4 5 5 | 5 6 | 5 | |
3 | 0 1 | 1 2 4 8 | 8 | |
4 | 2 | 3 | 2 | |
5 | 1 1 2 | 9 | 2 | 0 4 6 |
6 | 4 6 7 | 4 | 2 | 8 |
7 | 0 0 8 | 5 9 | 4 5 9 | 6 6 |
8 | 0 1 9 | 0 0 3 | ||
9 | 3 6 | 5 6 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
53
|
63
|
G7 |
741
|
844
|
589
|
G6 |
7070
3670
0237
|
1509
2611
2038
|
5299
8826
3259
|
G5 |
9344
|
7121
|
8377
|
G4 |
91691
86658
65011
76869
74427
98710
51409
|
17438
13067
75924
26936
13606
46831
74777
|
23130
04551
59468
82114
03681
76631
37205
|
G3 |
45073
06442
|
02096
00357
|
62773
28059
|
G2 |
63464
|
58814
|
84666
|
G1 |
31756
|
14236
|
72303
|
ĐB |
083295
|
706786
|
316169
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 | 1 9 | 6 9 | 3 5 |
1 | 0 1 | 1 4 | 4 |
2 | 7 | 1 4 | 6 |
3 | 7 | 1 6 6 8 8 | 0 1 |
4 | 1 2 4 | 4 | |
5 | 6 8 | 3 7 | 1 9 9 |
6 | 4 9 | 7 | 3 6 8 9 |
7 | 0 0 3 | 7 | 3 7 |
8 | 6 | 1 9 | |
9 | 1 5 | 6 | 9 |
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
87
|
35
|
G7 |
166
|
829
|
278
|
G6 |
3156
4457
6237
|
9053
2336
5810
|
5709
6320
5682
|
G5 |
1060
|
5467
|
7640
|
G4 |
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
|
21257
13930
60007
01816
25694
61207
30669
|
92960
86849
73285
19633
78435
96533
24913
|
G3 |
07455
62126
|
87594
03173
|
12498
33565
|
G2 |
92074
|
09652
|
63620
|
G1 |
44132
|
02488
|
34407
|
ĐB |
717323
|
697070
|
646269
|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 7 7 | 7 9 | |
1 | 4 | 0 6 | 3 |
2 | 3 6 7 9 | 9 | 0 0 |
3 | 2 7 | 0 6 | 3 3 5 5 |
4 | 0 9 | ||
5 | 5 6 7 | 2 3 7 | |
6 | 0 2 3 6 | 7 9 | 0 5 9 |
7 | 1 3 4 | 0 3 | 8 |
8 | 2 | 7 8 | 2 5 |
9 | 4 4 | 8 |
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
38
|
75
|
00
|
G7 |
518
|
438
|
266
|
G6 |
3618
3338
4793
|
2412
0449
5332
|
7988
6245
0779
|
G5 |
2350
|
6684
|
5571
|
G4 |
54501
25807
34850
19411
95654
21837
29399
|
87547
66661
17250
23219
29380
22284
33836
|
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
|
G3 |
85563
08823
|
97324
60049
|
35839
93941
|
G2 |
84024
|
24695
|
56824
|
G1 |
72163
|
37443
|
30796
|
ĐB |
075449
|
979892
|
237494
|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
0 | 1 7 | 0 5 | |
1 | 1 8 8 | 2 9 | |
2 | 3 4 | 4 | 4 8 |
3 | 7 8 8 | 2 6 8 | 9 |
4 | 9 | 3 7 9 9 | 1 4 5 |
5 | 0 0 4 | 0 | |
6 | 3 3 | 1 | 6 6 |
7 | 5 | 1 9 | |
8 | 0 4 4 | 1 1 8 | |
9 | 3 9 | 2 5 | 4 5 6 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
64
|
65
|
G7 |
932
|
446
|
522
|
G6 |
5274
4939
4256
|
2290
8833
0728
|
7641
2220
6209
|
G5 |
1050
|
5100
|
5268
|
G4 |
87854
08495
51360
39055
19201
46361
57220
|
58654
17103
88720
63197
45971
85000
40499
|
74601
12777
38762
89283
48895
15720
68535
|
G3 |
87920
00657
|
30853
91898
|
51230
55881
|
G2 |
30456
|
12214
|
42932
|
G1 |
32481
|
15659
|
25248
|
ĐB |
037608
|
066771
|
162672
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 | 1 2 8 | 0 0 3 | 1 9 |
1 | 4 | ||
2 | 0 0 | 0 8 | 0 0 2 |
3 | 2 9 | 3 | 0 2 5 |
4 | 6 | 1 8 | |
5 | 0 4 5 6 6 7 | 3 4 9 | |
6 | 0 1 | 4 | 2 5 8 |
7 | 4 | 1 1 | 2 7 |
8 | 1 | 1 3 | |
9 | 5 | 0 7 8 9 | 5 |
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
61
|
12
|
71
|
G7 |
730
|
639
|
856
|
G6 |
9465
3776
6429
|
8335
4100
2899
|
0015
3368
2424
|
G5 |
0654
|
1660
|
9087
|
G4 |
22944
33223
31070
84876
18265
98828
77462
|
07032
80477
32937
27529
24290
43247
26252
|
28140
73000
75656
92318
84467
76041
00349
|
G3 |
79795
70029
|
64373
05072
|
82555
06271
|
G2 |
91587
|
87474
|
52828
|
G1 |
24550
|
26749
|
91493
|
ĐB |
499030
|
382771
|
846360
|
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 | 0 | 0 | |
1 | 2 | 5 8 | |
2 | 3 8 9 9 | 9 | 4 8 |
3 | 0 0 | 2 5 7 9 | |
4 | 4 | 7 9 | 0 1 9 |
5 | 0 4 | 2 | 5 6 6 |
6 | 1 2 5 5 | 0 | 0 7 8 |
7 | 0 6 6 | 1 2 3 4 7 | 1 1 |
8 | 7 | 7 | |
9 | 5 | 0 9 | 3 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
16
|
14
|
G7 |
094
|
747
|
039
|
G6 |
5180
1386
3015
|
7685
9924
8343
|
1400
5146
6162
|
G5 |
9758
|
1693
|
1843
|
G4 |
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
|
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
|
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
|
G3 |
48930
48822
|
10949
78796
|
75180
43843
|
G2 |
69006
|
19002
|
14672
|
G1 |
38772
|
76669
|
53858
|
ĐB |
589641
|
386120
|
148827
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5 6 7 | 2 | 0 3 4 |
1 | 5 | 6 | 4 4 |
2 | 2 4 | 0 4 | 7 |
3 | 0 3 | 2 | 9 |
4 | 1 6 | 3 7 9 | 2 3 3 6 |
5 | 4 8 | 1 6 7 | 8 |
6 | 6 | 1 9 | 2 |
7 | 2 | 4 | 2 4 8 |
8 | 0 6 7 | 5 7 | 0 3 |
9 | 4 | 3 6 |
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
44
|
92
|
18
|
82
|
G7 |
079
|
731
|
611
|
432
|
G6 |
1037
3383
0270
|
2628
6026
8025
|
5659
2903
5928
|
8627
9994
1314
|
G5 |
8956
|
8534
|
4063
|
9208
|
G4 |
66063
73371
07476
94957
09073
79924
42164
|
60236
21743
04629
63040
06418
37979
73761
|
73374
68671
20310
60458
93924
28258
97122
|
40735
69816
29161
87782
04617
05972
63725
|
G3 |
71610
57854
|
94562
60365
|
56735
59498
|
01411
70451
|
G2 |
07448
|
73633
|
74869
|
80307
|
G1 |
88379
|
48454
|
87785
|
34080
|
ĐB |
259054
|
714844
|
339612
|
959814
|
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
0 | 3 | 7 8 | ||
1 | 0 | 8 | 0 1 2 8 | 1 4 4 6 7 |
2 | 4 | 5 6 8 9 | 2 4 8 | 5 7 |
3 | 7 | 1 3 4 6 | 5 | 2 5 |
4 | 4 8 | 0 3 4 | ||
5 | 4 4 6 7 | 4 | 8 8 9 | 1 |
6 | 3 4 | 1 2 5 | 3 9 | 1 |
7 | 0 1 3 6 9 9 | 9 | 1 4 | 2 |
8 | 3 | 5 | 0 2 2 | |
9 | 2 | 8 | 4 |
Trực tiếp XSMN – SXMN – Tra cứu kết quả xổ số Miền Nam hôm nay lúc 16h15 tại trường quay – Cập nhật kết quả XSMN nhanh nhất
Thống kê bảng kết quả xổ số miền Nam hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm,… Giúp mọi người có được những thông tin nhận định cặp loto đẹp XSMN chính xác nhất.
– Kết quả ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng
– Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành
– Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng
– Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
– Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng
– Thứ 7 do 4 đài TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
– Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài XSMN thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xổ số đài nào quay cũng như đối chiếu kết quả xổ số nhanh và chính xác nhất.
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
– Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 – Số lượng giải: 1 – Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
– Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 – Số lượng giải: 10 – Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
– Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 – Số lượng giải: 10 – Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
– Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 – Số lượng giải: 20 – Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
– Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 – Số lượng giải: 70 – Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
– Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 – Số lượng giải: 100 – Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
– Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 – Số lượng giải: 300 – Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
– Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 – Số lượng giải: 1.000 – Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
– Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 – Số lượng giải: 10.000 – Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
– Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ – Số lượng giải: 9 – Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
– Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ – Số lượng giải: 45 – Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả XSMN – xổ số miền Nam trùng với nhiều giải của ba đài hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền nam đó.
Xem thêm: Quay thử XSMN